Thực đơn
Luangprabang (tỉnh) Các đơn vị hành chính trực thuộcTỉnh được tạo lập từ 12 đơn vị thành chính cấp huyện gồm:
Bản đồ | Mã | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Lào |
---|---|---|---|
6-01 | Thành phố Louangphabang | ເມືອງຫຼວງພະບາງ | |
6-02 | Muang Xiengngeun | ເມືອງຊຽງເງິນ | |
6-03 | Muang Nane | ເມືອງນານ | |
6-04 | Muang Pak Ou | ເມືອງປາກອູ | |
6-05 | Muang Nam Bak | ເມືອງນ້ຳບາກ | |
6-06 | Muang Ngoy | ເມືອງງອຍ | |
6-07 | Muang Pak Seng | ເມືອງປາກແຊງ | |
6-08 | Muang Phonxay | ເມືອງໂພນໄຊ | |
6-09 | Muang Chomphet | ເມືອງຈອມເພັດ | |
6–10 | Muang Viengkham | ເມືອງວຽງຄຳ | |
6–11 | Muang Phoukhoune | ເມືອງພູຄູນ | |
6–12 | Muang Phonthong | ເມືອງໂພນທອງ |
Thực đơn
Luangprabang (tỉnh) Các đơn vị hành chính trực thuộcLiên quan
Luang Prabang Luangprabang (tỉnh) Luangprabang (định hướng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Luangprabang (tỉnh)